Có 2 kết quả:

打斋 dǎ zhāi ㄉㄚˇ ㄓㄞ打齋 dǎ zhāi ㄉㄚˇ ㄓㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to beg for (vegetarian) food

Từ điển Trung-Anh

to beg for (vegetarian) food